Loại thùng kín 03 lớp, lớp ngoài bằng Inox dày 6 zem chống sét tiêu chuẩn. Lớp giữa muose xốp cách nhiệt, lớp trong tôn kẽm phẳng
Đà ngang bằng U đúc 60 dày 2,5 ly
Sàn sắt phẳng tiêu chuẩn được sơn chống rỉ
Khung xương thùng bằng hộp vuông chịu lực và được sơn chống sét
Dè cản bảo vệ bên hông, bên sau, dè chắn bùn bằng Inox
Bản vẽ thiết kế tiêu chuẩn được phép lưu hành của cục đăng kiểm việt nam.
HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: Công ty hỗ trợ cho khách hàng vay từ 70% – 95%.
HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Thùng ben, Thùng mui bạt, thùng kín, thùng nâng hạ, thùng đông lạnh, thùng composite, chassis
HỖ TRỢ HOÁN CẢI, ĐĂNG KÝ, ĐĂNG KIỂM.
DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG.
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
- Chiều dài tổng thể 3,240 mm
- Chiều rộng tổng thể 1,395 mm
- Chiều cao tổng thể 1,765 mm
- Chiều dài thùng 1,940 mm
- Chiều rộng thùng 1,320 mm
- Chiều cao thùng 290 mm
- Khoảng cách giữa hai trục bánh xe 1,840 mm
- Khoảng cách giữa hai bánh trước 1.205 mm
- Khoảng cách giữa hai bánh xe sau 1.200 mm
- Khỏang sáng gầm xe 165
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất 4.1 m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
KÍCH THƯỚC | |||
Chiều dài tổng thể | mm | 4.195 | |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1.765 | |
Chiều cao tổng thể | mm | 1.910 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.205 | |
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.465 |
Sau | mm | 1.460 | |
Chiều dài thùng (nhỏ nhất / lớn nhất) | mm | 2.375 / 2.565 | |
Chiều rộng thùng | mm | 1.660 | |
Chiều cao thùng | mm | 355 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 4,4 | |
KHUNG XE | |||
Hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống | ||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu MacPherson & lò xo cuộn | |
Sau | Trục cố định & Nhíp lá | ||
Lốp xe | 165/80 R13 | ||
KHUNG GẦM | |||
Lốp và bánh xe | 165 R13 + mâm sắt | ||
Lốp dự phòng | 165 R13 + mâm sắt |
TẢI TRỌNG | ||
Số chỗ ngồi | người | 02 |
Tải trọng tối đa | kg | 810 |
Tải trọng tối đa (hàng hóa, tài xế, hành khách) | kg | 940 |
Dung tích bình xăng | lít | 43 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 1.070 |
Khối lượng toàn bộ |
ĐỘNG CƠ | ||
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 1.462 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 74 x 85 |
Tỷ suất nén | 10 | |
Công suất cực đại | HP (kw) / rpm | 95 (71) / 5.600 |
Mô mem xoắn cực đại | N•m / rpm | 135 / 4.400 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
HIỆU SUẤT | ||
Tốc độ tối đa | km/h | 140 |
NGOẠI THẤT | |
Tấm chắn bùn | Trước |
Sau | |
Thanh ray | |
Móc treo | Cửa sau (phía trên) x 2 |
Cửa sau (phía dưới) x 2 | |
Cửa bên (phía trên) x 10 (mỗi bên x 5) | |
Cửa bên (phía dưới) x 8 (mỗi bên x 4) | |
Cản cùng màu thân xe | |
TẦM NHÌN | |
Đèn pha | Halogen phản quang đa chiều |
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh cơ |
NỘI THẤT | |
Đèn cabin | Đèn cabin trước (2 vị trí) |
Tấm che nắng | Phía tài xế |
Phía ghế phụ | |
Tay nắm | Tay nắm ở góc chữ A (2 bên) |
Hộc đựng ly | Phía tài xế |
Cổng phụ kiện 12V | Bảng điều khiển x 1 |
Cổng USB | |
Hộc đựng đồ | Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa) |
Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách) | |
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
Tay lái 2 chấu | Nhựa PP |
Trợ lực | |
Cảnh báo mức nhiên liệu thấp | Đèn |
TIỆN NGHI LÁI | |
Điều hòa | Điều chỉnh cơ |
Máy sưởi | |
Âm thanh | Ăng ten |
Loa x 2 | |
Đầu MP3 AM/FM | |
GHẾ NGỒI | |
Hàng ghế trước | Chức năng trượt |
Tựa đầu | Phía tài xế |
Phía ghế phụ | |
AN TOÀN VÀ AN NINH | |
Dây an toàn | Dây an toàn ELR 3 điểm x 2 |
Khóa tay lái | |
Cảnh báo chống trộm |
Showroom: 449 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
Website: https://suzukilongbien24h.com
Ưu đãi đặc biệt: Trong chương trình lái thử xe này, quý khách sẽ nhận được mức giá vô cùng ưu đãi, kèm nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Để nhận thêm thông tin, mời quý khách liên hệ Mr Dương . 096 5678 426, cảm ơn quý khách.